Revilla Vallejera
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 34260 |
• Tổng cộng | 119 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Burgos |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 4,4/km2 (110/mi2) |
Đô thị | Revilla Vallejera |
Revilla Vallejera
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 34260 |
• Tổng cộng | 119 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Burgos |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 4,4/km2 (110/mi2) |
Đô thị | Revilla Vallejera |
Thực đơn
Revilla VallejeraLiên quan
Revilla del Campo Revilla de Collazos Revillarruz Revilla Vallejera Reillanne (tổng) Reillanne Retilla indigens Rivilla de Barajas Révillon RévilleTài liệu tham khảo
WikiPedia: Revilla Vallejera